cànoves i samalús en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 卡诺韦斯
- i: 音标:[i] i,i 罗马数字“一" i[化]元素碘(iode)的符号 i...
- noves: 诺沃 (罗讷河口省)...
- mạc phúc hải: 莫宪宗...
- múa rối nước: 越南水上木偶戏...
- aéroport international de phú bài: 符牌国际机场...
- district de núi thành: 成山县...
- mạc công tài: 鄚公材...
- iúna: 伊乌纳...
- district de phú tân (cà mau): 富新县 (金瓯省)...
- thanh niên hành khúc: 呼唤公民...
- bataille de rạch gầm-xoài mút: 沥涔吹蔑之战...
- húnaflói: 胡纳湾...
- pú wěi: 浦玮...
- vilanova i la geltrú: 比拉诺瓦和拉杰尔特鲁...
- cúa (venezuela): 库阿...